TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

thần diệu

thần diệu

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

thần tiên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thần kỳ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Phép lạ

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Kỳ tích

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

thần tích

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

kỳ sự

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

kỳ năng

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
1. thần diệu

1. Thần diệu

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

thần quang . 2. Tinh ròng

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

thanh lọc

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

trong suốt

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

thấu sáng

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

sự sáng tỏ

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

rõ ràng.

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Anh

thần diệu

miraculous

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

miracle

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
1. thần diệu

clarity

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Đức

thần diệu

zauberhaft

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

miracle

Phép lạ, Kỳ tích, thần tích, kỳ sự, kỳ năng, thần diệu

clarity

1. Thần diệu, thần quang [một đặc chất sau phục sinh]. 2. Tinh ròng, thanh lọc, trong suốt, thấu sáng, sự sáng tỏ, rõ ràng.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

zauberhaft /(Adj.; -er, -este)/

thần tiên; thần kỳ; thần diệu;

Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

thần diệu

miraculous