Việt
thần tiên
thần kỳ
thần diệu
tuyệt diệu
kỳ diệu
tuyệt trần
duyên đáng
có sức hấp dẫn
mê hồn
đáng ngạc nhiên
lạ lùng
kỳ lạ
Đức
zauberhaft
Menschenlebens exakt ausmaß. Es war zauberhaft, es war unerträglich, es war wider die Natur.
Nó như có phép, không thể chấp nhận được vì phản tự nhiên.
zauberhaft /(Adj.; -er, -este)/
thần tiên; thần kỳ; thần diệu;
tuyệt diệu; kỳ diệu; tuyệt trần; duyên đáng; có sức hấp dẫn; mê hồn;
đáng ngạc nhiên; lạ lùng; kỳ lạ;