Wundermittel /n -s, =/
1. (nghĩa bóng) phép lạ, phép thần; 2. thuốc trị bách bệnh, thuốc tiên.
Verzauberung /í =, -en/
1. phép phù thủy, pháp thuật, yêu thuật, ma thuật, phép lạ, phép tiên, phép thần thông, bủa mê; 2. (nghĩa bóng) súc quyén rũ, súc du hoặc, ma lực, vẻ kiều diễm.