Việt
Thuốc tiên
thuốc rượu
phép lạ
phép thần thuốc trị bách bệnh
rượu thuốc
thuốc sắc
cồn thuốc
thuốc trưông sinh
tiên đan.
Anh
elixirs
elixir
Đức
Wundermittel
Elixier
Elixier /n -s, -e/
1. (dược) rượu thuốc, thuốc sắc, cồn thuốc; 2. thuốc tiên, thuốc trưông sinh, tiên đan.
Wundermittel /das/
phép lạ; phép thần thuốc trị bách bệnh; thuốc tiên;
Thuốc tiên, thuốc rượu