TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

elixir

Thuốc tiên

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

thuốc rượu

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Anh

elixir :

Elixir :

 
Thuật ngữ Y Học Anh-Pháp-Đức-Việt Thông Dụng
elixir

elixir

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Đức

elixir :

Elixier:

 
Thuật ngữ Y Học Anh-Pháp-Đức-Việt Thông Dụng

Pháp

elixir :

Élixir:

 
Thuật ngữ Y Học Anh-Pháp-Đức-Việt Thông Dụng
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

elixir

Thuốc tiên, thuốc rượu

Thuật ngữ Y Học Anh-Pháp-Đức-Việt Thông Dụng

Elixir :

[EN] Elixir :

[FR] Élixir:

[DE] Elixier:

[VI] chế phẩm có chứa cồn hay glycerin, dùng pha chung với các thuốc.đắng, thuốc gây nôn mửa