Việt
Thuốc tiên
thuốc rượu
Anh
Elixir :
elixir
Đức
Elixier:
Pháp
Élixir:
Thuốc tiên, thuốc rượu
[EN] Elixir :
[FR] Élixir:
[DE] Elixier:
[VI] chế phẩm có chứa cồn hay glycerin, dùng pha chung với các thuốc.đắng, thuốc gây nôn mửa