Việt
thuốc sắc
rượu thuốc
cồn thuốc
dung dịch hòa tan
thuôc hãm
thuốc tiên
thuốc trưông sinh
tiên đan.
Anh
decoction
Đức
Elixier
Digestivuni
Elixier /n -s, -e/
1. (dược) rượu thuốc, thuốc sắc, cồn thuốc; 2. thuốc tiên, thuốc trưông sinh, tiên đan.
Elixier /[eli'ksi:ar], das; -s, -e/
rượu thuốc; thuốc sắc; cồn thuốc;
Digestivuni /[diges'ti:vum], das; -s, ...va/
(Chemie) dung dịch hòa tan; thuốc sắc; thuôc hãm (Lösungs mittel);
decoction /y học/