mysteriös /a/
1. thần bí, huyền bí; phép huyền bí; [điều] huyền bí, thần bí.
geisterhaft /a/
như ma, (là) bóng ma, huyền bí, ghê rỢn; geisterhaft e Blässe mặt tái như gà bị cắt tiết, mặt tái như xác chét; geisterhaft e Geschichten các chuyện về ma qủi.
wundervoll /a/
màu nhiệm, huyền diệu, huyền bí, thần bí, tuyệt vòi, tuyệt trần.
gespensterhaft /a/
1. (là) bóng ma, ma; 2. bí ẩn, huyền bí, thần bí, khủng khiếp, rùng rỢn.
Heimlichkeit /f =, -en/
sự] bí mật, bí ẩn, ẩn dấu, tiềm tàng, âm ỉ, huyền bí, thần bí.
wunderbar /a/
mầu nhiệm, lạ thường, khác thưòng, lạ lùng, dị thưông, huyền diệu, huyền bí, thần bí.
okkult /a/
sâu kín, huyền bí, bí mật, thầm kín, kín đáo, âm thầm, thầm lặng, siêu tự nhiên, thần bí.
heimlich /I a/
1. bí mật, không công khai, ẩn dấu, tiềm tàng, ngấm ngầm, âm ỉ; auf heimlich e Weise [một cách] bí mật, ngấm ngầm, âm ỉ; ein heimlich es Plätzchen nơi hẻo lánh, chôn thâm sơn cùng CÔC; 2. bí ẩn, u huyền, huyền bí, thần bí; II adv [một cách] bí mật, bí ẩn, âm ỉ, lén lút, ngấm ngầm.
fabelhaft /I a/
1. khổng lô, hết sức lón, không tưỏng tượng được, chưa từng tháy, phi thưông, thần kỳ, kỳ diệu, kỳ lạ, huyền ảo, huyền diệu, hoang đưòng, huyền bí, thần bism mầu nhiệm; 2. [thuộc về] chuyện cổ tích; 3. tuyệt vời, tuỵêt diệu; einfabelhaft es Gedächtnis trí nhó tuyệt diệu; adv [một cách] phi thường, khổng lồ; - billig rẻ không tưỏng tượng được.