fabelhaft /(Adj.; -er, -este)/
kỳ diệu;
kỳ lạ;
huyền ảo;
huyền diệu;
hoang đường;
khác thường;
phi thường (außergewöhn lich);
fabelhaft /(Adj.; -er, -este)/
(ugs ) (nur attr ) khổng lồ;
hết sức lớn;
vĩ đại;
quá sức tưởng tượng (un glaublich groß);
fabelhaft /(Adj.; -er, -este)/
(dùng nhấn mạnh nghĩa của tính từ) rất;
quá;
lắm;
cực kỳ;
vô cùng (überaus, sehr);