Việt
cưa
xẻ.
cưa nhỏ
cưa vụn
Anh
sawing out of blanks
Đức
zersägen
Zerteilen
Pháp
sciage
Zersägen,Zerteilen /INDUSTRY,INDUSTRY-METAL/
[DE] Zersägen; Zerteilen
[EN] sawing out of blanks
[FR] sciage
zersägen /(sw. V.; hat)/
cưa nhỏ; cưa vụn;
zersägen /vt/
cưa, xẻ.