zerteilen /(sw. V.; hat)/
chia ra;
cắt ra;
phân ra;
xé ra;
ein Stück Stoff zerteilen : xé một mảnh vải du kannst dich doch nicht zerteilen : (đùa) em không thể chia nhỏ mình ra được (em không thể có mặt cùng mật lúc ở nhiều nơi).
zerteilen /(sw. V.; hat)/
phân chia;
rã ra;
tản ra;
tan ra (sich auflösen);
die Wolken zerteilen sich : những đám mây tan ra.