Việt
sự chia độ
sự phân chia
chia
Chia nhỏ ra làm một phần hay nhiều phần
Chia nhỏ thành một phần hay nhiều phần
Anh
dividing
dissecting
indexing
graduate
partition
Đức
Zerteilen
Teilen
dividing, graduate, partition
Teilen /nt/CT_MÁY/
[EN] dividing, indexing
[VI] sự phân chia, sự chia độ
[EN] dividing, dissecting
[VI] Chia nhỏ ra làm một phần hay nhiều phần
[EN] Dividing, dissecting
[VI] Chia nhỏ thành một phần hay nhiều phần
sự phân chia, sự chia độ
o chia