Việt
Chia nhỏ ra làm một phần hay nhiều phần
Chia nhỏ thành một phần hay nhiều phần
Anh
dividing
dissecting
Đức
Zerteilen
[EN] dividing, dissecting
[VI] Chia nhỏ ra làm một phần hay nhiều phần
[EN] Dividing, dissecting
[VI] Chia nhỏ thành một phần hay nhiều phần