TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

gặm cỏ

ăn cỏ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gặm cỏ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gặm lá cây

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cắt cỏ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bắn là là mặt đất.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

gặm cỏ

grasen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

weiden

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

äsen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Auf stadtnah gelegenen Weiden grasen Kühe, aus deren Milch Butter, Käse und Schokolade hergestellt wird.

Trên những cánh đồng gần thành phố có đàn bò đứng gặm cỏ, từ sữa bò người ta làm ra bơ, phomat và sôcôla.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

In pastures near the town graze cattle for making butter, cheese, and chocolate.

Trên những cánh đồng gần thành phố có đàn bò đứng gặm cỏ, từ sữa bò người ta làm ra bơ, phomat và sôcôla.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

die Kühe grasen

những con bò ăn cỗ.

die Schafe weiden

những con cừu ăn cỏ.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

grasen /vi/

1. ăn cỏ, gặm cỏ; 2. cắt cỏ; 3. (quân sự) bắn là là mặt đất.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

grasen /(sw. V.; hat)/

ăn cỏ; gặm cỏ;

những con bò ăn cỗ. : die Kühe grasen

weiden /(sw. V.; hat)/

ăn cỏ; gặm cỏ;

những con cừu ăn cỏ. : die Schafe weiden

äsen /[e.zan] (sw. V.; hat) (Jägerspr.)/

(thú rừng) ăn cỏ; gặm cỏ; gặm lá cây;