Việt
ge
cắt cỏ
nơi cắt cỏ
xem Grasboden 1
phạng
cắt
vụ cắt cỏ.
Đức
Heuschlag
Grasung
Heuschlag /m -(e)s, -schla/
1. [sự] cắt cỏ; 2. nơi cắt cỏ; Heu
Grasung /f =, -en/
1. xem Grasboden 1; 2. [sự] phạng, cắt, cắt cỏ, nơi cắt cỏ, vụ cắt cỏ.