Việt
ăn cỏ
gặm cỏ.
gặm trụi
gặm sạch
gặm hết
ăn hết cỏ
Đức
abweiden
abweiden /(sw. V.; hat)/
gặm trụi; gặm sạch (bãi cỏ);
gặm hết; ăn hết cỏ (abgrasen);
abweiden /vt/
ăn cỏ, gặm cỏ.