Việt
bãi chăn thả
bãi chăn nuôi
cây liễu
bãi cỏ
đồng cỏ chăn thả súc vật
Anh
willow
pasturage
pasture
Đức
Weide
Pháp
saule
tapis herbager
tapis pastoral
Weide /[’vaido], die; -n/
cây liễu;
Weide /die; -n/
bãi cỏ; đồng cỏ chăn thả súc vật;
weide /f =, -n/
bãi chăn thả, bãi chăn nuôi;
Weide /SCIENCE/
[DE] Weide
[EN] willow
[FR] saule
Weide /AGRI/
[EN] pasturage; pasture
[FR] tapis herbager; tapis pastoral