TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

pasture

đồng cỏ chăn thả extensive ~ đồng cỏ quảng canh fertile ~ đồng cỏ màu mỡ intensive ~ đồng cỏ thâm canh native ~ đồng cỏ tự nhiên permanent ~ đồng cỏ vĩnh viễn summer ~ đồng cỏ mùa hè winter ~ đồng cỏ mùa đông woodland ~ đồng cỏ có cây gỗ

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Đồng cỏ

 
Từ điển tổng quát Anh-Việt

bãi cỏ

 
Từ điển tổng quát Anh-Việt

ăn cỏ

 
Từ điển tổng quát Anh-Việt

Anh

pasture

pasture

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

pasturage

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

grazing

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
pasture :

pasture :

 
Từ điển pháp luật Anh-Việt

Đức

pasture

Weide

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Weideland

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

pasture

tapis herbager

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

tapis pastoral

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

herbage

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

pacage

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

pâturage

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

pâture

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

pasturage,pasture /AGRI/

[DE] Weide

[EN] pasturage; pasture

[FR] tapis herbager; tapis pastoral

grazing,pasturage,pasture /AGRI/

[DE] Weideland

[EN] grazing; pasturage; pasture

[FR] herbage; pacage; pâturage; pâture

Từ điển pháp luật Anh-Việt

pasture :

bãi cỏ, nơi chăn súc vật. [L] common of pasture, right of common, commonage, (Tclan) pasturage - quyen chãn và thà rong gia sũc (từ lúc mặt trời mọc đến lúc mặt trời lặn). - pasture land - dong có cho gia súc ăn.

Từ điển tổng quát Anh-Việt

Pasture

Đồng cỏ, bãi cỏ, ăn cỏ

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

pasture

đồng cỏ chăn thả extensive ~ đồng cỏ quảng canh fertile ~ đồng cỏ màu mỡ intensive ~ đồng cỏ thâm canh native ~ đồng cỏ tự nhiên permanent ~ đồng cỏ vĩnh viễn summer ~ đồng cỏ mùa hè winter ~ đồng cỏ mùa đông woodland ~ đồng cỏ có cây gỗ