Việt
đồng cỏ chăn thả extensive ~ đồng cỏ quảng canh fertile ~ đồng cỏ màu mỡ intensive ~ đồng cỏ thâm canh native ~ đồng cỏ tự nhiên permanent ~ đồng cỏ vĩnh viễn summer ~ đồng cỏ mùa hè winter ~ đồng cỏ mùa đông woodland ~ đồng cỏ có cây gỗ
Đồng cỏ
bãi cỏ
ăn cỏ
Anh
pasture
pasturage
grazing
pasture :
Đức
Weide
Weideland
Pháp
tapis herbager
tapis pastoral
herbage
pacage
pâturage
pâture
pasturage,pasture /AGRI/
[DE] Weide
[EN] pasturage; pasture
[FR] tapis herbager; tapis pastoral
grazing,pasturage,pasture /AGRI/
[DE] Weideland
[EN] grazing; pasturage; pasture
[FR] herbage; pacage; pâturage; pâture
bãi cỏ, nơi chăn súc vật. [L] common of pasture, right of common, commonage, (Tclan) pasturage - quyen chãn và thà rong gia sũc (từ lúc mặt trời mọc đến lúc mặt trời lặn). - pasture land - dong có cho gia súc ăn.
Pasture
Đồng cỏ, bãi cỏ, ăn cỏ