TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Anh

pâture

grazing

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

pasturage

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

pasture

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

pâture

Weideland

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

pâture

pâture

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

herbage

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

pacage

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

pâturage

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

Trouver chez un auteur une riche pâture

Tìm dưọc ờ mót tác giả môt món ăn tinh thần phong phú.

Jeter un nom en pâture à la curiosité du public

Quáng ra một tên làm mồi ngon cho sự tò mò của công chúng.

Bétail en pâture

Súc vật chăn thả.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

herbage,pacage,pâturage,pâture /AGRI/

[DE] Weideland

[EN] grazing; pasturage; pasture

[FR] herbage; pacage; pâturage; pâture

Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

pâture

pâture [patyR] n. f. 1. Thức ăn gia súc. -Spécial. Cây làm thức ăn gia súc, rom cỏ. > Bóng, Văn và Lòithòi Món ăn tinh thần. Trouver chez un auteur une riche pâture: Tìm dưọc ờ mót tác giả môt món ăn tinh thần phong phú. -Mói, Văn (trong các thành ngữ jeter, donner, etc., en pâture): Mồi ngon; cái có thể làm thỏa mãn. Jeter un nom en pâture à la curiosité du public: Quáng ra một tên làm mồi ngon cho sự tò mò của công chúng. Sự chăn thả. Bétail en pâture: Súc vật chăn thả. 3. Bãi chăn thả.