TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

miliz

dân quân

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cảnh sát

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dân binh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dân quân tự vệ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tự vệ chiến đáu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cơ quan công an.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lực lượng dân binh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lực lượng bán quân sự

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cơ quan công an

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đội dân quân

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

miliz

Miliz

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Miliz /[mi'li:ts], die; -, -en/

lực lượng dân binh; dân quân; lực lượng bán quân sự;

Miliz /[mi'li:ts], die; -, -en/

(ở các nước xã hội chủ nghĩa) cảnh sát; cơ quan công an;

Miliz /[mi'li:ts], die; -, -en/

đội dân quân;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Miliz /f =, -en/

1. (quân sự) [đội] dân binh, dân quân, dân quân tự vệ, tự vệ chiến đáu; 2. cảnh sát, cơ quan công an.