Việt
cảnh sát
cảnh binh
công an
Đức
Schutzmann
Schutzmann /der (PI. ...männer u. ...leute) (ugs.)/
cảnh sát; cảnh binh; công an (Polizist);
Schutzmann /m -(e)-s, -männer u -leute/
cảnh sát, cảnh binh, công an;