Việt
cảnh sát
cảnh binh
cảnh sát trật tự
cảnh sát bảo vệ
Đức
Schutzpolizist
Schutzpolizist /der/
cảnh sát trật tự; cảnh sát bảo vệ;
Schutzpolizist /m -en, -en/
cảnh sát, cảnh binh (ỏ Đúc trưóc 1945);