Việt
người hành hình
đao phủ
đao phủ thủ.
lính thông tin
người đưa tin
Đức
Nachrichter
Nachrichter /der; -s, -/
(veraltet) người hành hình; đao phủ (Scharfrichter, Henker);
(Milit veraltet) lính thông tin;
(ugs ) người đưa tin;
Nachrichter /m -s, =/
người hành hình, đao phủ, đao phủ thủ.