TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
Tra từ
Các Từ điển khác
Từ điển Hán Việt Trích Dấn
Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
Đại Nam Quấc Âm Tự Vị
Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
Phật Quang Đại Từ điển
Hướng dẫn
Hướng dẫn
Về Từ điển tổng hợp
Tài khoản
Đăng nhập
Đăng xuất
Đăng ký
Quản lý
Cấu hình tự điển
Bảng thuật ngữ
Nhập bảng thuật ngữ
Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY
Việt
Anh
Đức
Việt
füllraum
bình
1
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
chậu
1
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
nồi
1
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Anh
füllraum
pot
1
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Đức
füllraum
Füllraum
1
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Füllraum
/m/CNSX/
[EN] pot
[VI] bình, chậu, nồi (chất dẻo)