oiler /giao thông & vận tải/
tàu chở dầu
oiler
cái tra dầu mỡ
oiler /ô tô/
bình (dầu nhớt)
oiler /cơ khí & công trình/
bình châm dầu (nhớt)
oiler /ô tô/
bình châm dầu (nhớt)
oiler
bình tra dầu
oiler /xây dựng/
thợ tra dầu
oiler /xây dựng/
cái vịt dầu
oiler /xây dựng/
thiết bị bơm dầu
oiler /giao thông & vận tải/
thiết bị bơm dầu
oiler /cơ khí & công trình/
ống vô dầu
bottle oiler, oiler /hóa học & vật liệu/
bình tra dầu
oil pump gasket, oiler
vòng đệm bơm dầu
grease box, oil box, oiler
vịt dầu
oil well cementing, oiler, oil-well
trám ximăng giếng dầu
crude oil tanker, oil-carrier, oiler, tank ship, tank vessel
tàu chở dầu thô (đường thủy)