dirty cargo /giao thông & vận tải/
tàu chở dầu thô
dirty oil tanker /giao thông & vận tải/
tàu chở dầu thô
dirty oil vessel /giao thông & vận tải/
tàu chở dầu thô
OBO carrier /giao thông & vận tải/
tàu chở dầu thô
crude oil tanker /giao thông & vận tải/
tàu chở dầu thô (đường thủy)
dirty oil tanker
tàu chở dầu thô
crude oil tanker, oil-carrier, oiler, tank ship, tank vessel
tàu chở dầu thô (đường thủy)
dirty cargo
tàu chở dầu thô
dirty oil vessel
tàu chở dầu thô
OBO carrier
tàu chở dầu thô
dirty cargo, dirty oil tanker, dirty oil vessel, OBO carrier
tàu chở dầu thô
crude oil tanker
tàu chở dầu thô (đường thủy)
crude oil tanker /hóa học & vật liệu/
tàu chở dầu thô (đường thủy)
crude oil tanker
tàu chở dầu thô (đường thủy)