Öltanker /m/D_KHÍ/
[EN] crude oil tanker, oil tanker
[VI] tàu chở dầu thô (đường thuỷ)
Öltanker /m/V_TẢI/
[EN] fuel tanker
[VI] tàu chở nhiên liệu
Öltanker /m/ÔNMT/
[EN] crude carrier
[VI] tàu chở dầu thô
Öltanker /m/VT_THUỶ/
[EN] oil tanker
[VI] tàu chở dầu