TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

oil tanker

tàu chở dầu

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
crude oil tanker

tàu chở dầu thô

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

oil tanker

oil tanker

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
crude oil tanker

crude oil tanker

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

oil tanker

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

oil tanker

Öltanker

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
crude oil tanker

Öltanker

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Öltanker /m/VT_THUỶ/

[EN] oil tanker

[VI] tàu chở dầu

Öltanker /m/D_KHÍ/

[EN] crude oil tanker, oil tanker

[VI] tàu chở dầu thô (đường thuỷ)