TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bình châm dầu

bình châm dầu

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển ô tô Anh-Việt

Bộ phận bôi trơn cam . Bình dầu

 
Từ điển ô tô Anh-Việt

Anh

bình châm dầu

oil can

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 filler oil

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 oil can

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 oiler

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

filler oil

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

oiler n.

 
Từ điển ô tô Anh-Việt
Từ điển ô tô Anh-Việt

oiler n.

(a) Bộ phận bôi trơn cam (vít lửa). (b) Bình dầu (nhớt), bình châm dầu (nhớt)

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

oil can

bình châm dầu

 filler oil, oil can /cơ khí & công trình/

bình châm dầu

 oiler /cơ khí & công trình/

bình châm dầu (nhớt)

 oiler /ô tô/

bình châm dầu (nhớt)

filler oil

bình châm dầu

 filler oil /cơ khí & công trình/

bình châm dầu

 oil can /cơ khí & công trình/

bình châm dầu