Việt
phian
vian
bình
bình cầu.
bình cầu
Anh
phial
vial
Đức
Phiole
Pháp
fiole
Phiole /[’fioda], die; -, -n/
bình cầu;
Phiole /f =, -n (hóa)/
bình, bình cầu.
Phiole /f/HOÁ, SỨ_TT/
[EN] phial, vial
[VI] phian, vian
Phiole /INDUSTRY,INDUSTRY-METAL/
[DE] Phiole
[EN] phial; vial
[FR] fiole