Bottich /m/CNSX/
[EN] vat
[VI] thùng, chậu
Bottich /m/PTN/
[EN] trough
[VI] máng
Bottich /m/CNT_PHẨM/
[EN] vat
[VI] thùng, bể
Bottich /m/L_KIM/
[EN] pot
[VI] bình, chậu
Bottich /m/KT_DỆT/
[EN] vat
[VI] bình, máng, chậu
Bottich /m/B_BÌ/
[EN] tub
[VI] thùng, chậu, bồn (đựng bột giấy)