TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tank

bể chứa

 
Từ điển cơ khí-xây dựng
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Tự điển Dầu Khí
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Lý-Hóa-Sinh-Anh-Việt
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

thùng chứa

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Tự điển Dầu Khí
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Từ điển ô tô Anh-Việt

thùng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Bể

 
Từ điển thuật ngữ kỹ thuật nước
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

bình chứa

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

thân bình chứa

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

bồn chứa

 
Tự điển Dầu Khí

thùng nấu chảy

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

khoang chứa

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

két

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

hộp

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

lò bể

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

lò thùng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

chậu

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

hồ chứa evaporation ~ bể đo bốc hơi experiment ~ bể thực nghiệm

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

bể thí nghiệm settling ~ bể lắng sump ~ bể góp chứa

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

hồ góp chứa testing ~ bể thí nghiệm water ~ bể nước

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

bể chứa nước

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bình

 
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt

máng

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

hòm

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

tank

tank

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ vựng thông dụng Anh-Anh
Từ điển cơ khí-xây dựng
Từ điển thuật ngữ kỹ thuật nước
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt
Tự điển Dầu Khí
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Lý-Hóa-Sinh-Anh-Việt
Tự điển kỹ thuật máy bay Anh-Việt
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển ô tô Anh-Việt
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Lexikon xây dựng Anh-Đức

case

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

tank furnace

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Water

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bath

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

vessel

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

settling basin

 
Lexikon xây dựng Anh-Đức

Đức

tank

Tank

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Schmelzwanne

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Gründungswanne

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Zelle

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Behälter

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Wannenofen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Becken

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Milchbehälter

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Milchtank

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Wannenbecken

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Behaelter

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Absetzbecken

 
Lexikon xây dựng Anh-Đức

Pháp

tank

bassin

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

citerne à lait

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

cuve

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

citerne

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

réservoir

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Lexikon xây dựng Anh-Đức

settling basin,tank

settling basin, tank

Absetzbecken

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

tank /FISCHERIES/

[DE] Becken

[EN] tank

[FR] bassin

tank /AGRI/

[DE] Milchbehälter; Milchtank

[EN] tank

[FR] citerne à lait

bath,tank /INDUSTRY,INDUSTRY-METAL/

[DE] Becken; Wannenbecken

[EN] bath; tank

[FR] cuve

tank,vessel /TECH,ENG-MECHANICAL/

[DE] Behaelter

[EN] tank; vessel

[FR] citerne; cuve; réservoir

Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

tank

Bể

Trong nuôi trồng thủy sản: Một công trình xây dựng được dùng để chứa nước hoặc chứa cá, thường là trên mặt đất, tiêu biểu là có một tỷ lệ quay vòng nước cao; môi trường được kiểm soát cao.

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

tank

thùng, bể chứa, bình chứa, máng, hòm

Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt

Tank

bình, thùng

Từ điển ô tô Anh-Việt

tank

Thùng chứa

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Tank

tank

Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

tank

Thùng chứa

Từ điển tổng quát Anh-Việt

tank

bể chứa

Tự điển kỹ thuật máy bay Anh-Việt

tank

thùng chứa, bình chứa Thùng hoặc bình dùng để chứa chất lỏng.

Từ điển Lý-Hóa-Sinh-Anh-Việt

Tank /VẬT LÝ/

bể chứa

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tank

bể chứa (xây dựng cơ bản)

tank

thùng, bể chứa

Tank,Water

bể chứa nước

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

tank

thùng; chậu; bể chứa; hồ chứa evaporation ~ bể đo bốc hơi experiment ~ bể thực nghiệm, bể thí nghiệm settling ~ bể lắng (cát) sump ~ bể góp chứa; hồ góp chứa testing ~ bể thí nghiệm water ~ bể nước

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Schmelzwanne /f/SỨ_TT/

[EN] tank

[VI] thùng nấu chảy

Tank /m/D_KHÍ, KT_LẠNH/

[EN] tank

[VI] thùng chứa

Tank /m/CƠ, DHV_TRỤ, ÔNMT/

[EN] tank

[VI] thùng chứa

Gründungswanne /f/XD/

[EN] tank

[VI] bể chứa (xây dựng cơ bản)

Zelle /f/VT_THUỶ/

[EN] tank

[VI] bể chứa, khoang chứa (đóng tàu)

Behälter /m/D_KHÍ/

[EN] tank

[VI] thùng, bể

Behälter /m/CNSX/

[EN] tank

[VI] thùng, két (thiết bị gia công chất dẻo)

Behälter /m/KT_LẠNH/

[EN] tank

[VI] thùng

Behälter /m/ÔNMT/

[EN] tank

[VI] thùng, bể

Behälter /m/CƠ/

[EN] case, tank

[VI] thùng, hộp

Wannenofen /m/SỨ_TT/

[EN] tank, tank furnace

[VI] lò bể, lò thùng

Tự điển Dầu Khí

tank

[tæɳk]

  • danh từ

    o   thùng chứa, bể chứa, bồn chứa

    §   accumulation tank : bồn tích chứa

    §   agitating tank : thùng khuấy

    §   auxiliary tank : bể chứa phụ, thùng chứa phụ

    §   balling tank : thùng chứa tạp chất được cạo ra

    §   balloon roof tank : bể chứa mái hình cầu

    §   bending tank : thùng trộn, bể trộn

    §   blow down tank : bể tháo cạn nhanh

    §   bolted tank : thùng có đai gia cố bằng bulông

    §   buried tank : bể chứa chìm

    §   clarifying tank : bể làm trong, thùng lắng

    §   commercial tank : bể chứa thương phẩm

    §   concrete tank : bể chứa bằng bêtông

    §   cone roof tank : bể chứa mái hình nón

    §   cooling tank : bề làm nguội, thùng làm lạnh

    §   crude oil storage tank : bể chứa dầu thô

    §   cutback tank : thùng pha loãng, bể pha loãng

    §   cylindrical tank : bể chứa hình trụ, thùng chứa hình trụ

    §   day tank : bể chứa trên mặt đất

    §   decantation tank : bể lắng gạn, thùng lắng gạn

    §   dehydration tank : bể tách nước

    §   depositing liberation tank : bể lắng tự do

    §   depositing out tank : bể lắng tách

    §   dewatering tank : bể tách nước, bể làm khô

    §   dish bottom tank : bể đáy lồi

    §   dome roof tank : bể mái vòm

    §   drop tank : thùng nhỏ giọt

    §   dump tank : thùng trút xuống

    §   feed tank : bể nạp liệu

    §   feed water tank : bể cấp nước

    §   filtering tank : bể lọc, thùng lọc

    §   flexible tank : thùng chứa mềm

    §   floating tank : bể chứa nổi

    §   floating roof tank : bể chứa mái nổi

    §   flow tank : bể chứa ở đầu giếng, thùng chứa trung chuyển tại mỏ

    §   fuel tank : bể chứa nhiên liệu, thùng nhiên liệu

    §   gage tank : thùng đo

    §   galvanized tank : bể chứa được tráng kẽm, thùng đã được mạ điện

    §   gas tank : bể chứa khí, thùng chứa khí

    §   gasoline tank : bể chứa xăng, thùng chứa xăng

    §   gauging tank : thùng đo

    §   gravity tank : bể trọng lực, thùng chứa tự chảy

    §   gun barrel tank : thùng tách lắng ở đầu giếng (đường kính nhỏ nhưng chiều cao lớn để tách dầu, khí và nước ở đầu giếng)

    §   hay tank : thùng tách lọc nước (dùng ống xơ sợi làm chất lọc)

    §   header tank : thùng xăng dự trữ

    §   hemispheroid tank : thùng chứa hình bán phỏng cầu

    §   insulated tank : bể chứa cách nhiệt

    §   leaching tank : thùng ngâm chiết

    §   liberator tank : bể chứa cuối (trước khi giao nạp)

    §   lifter roof tank : thùng chứa có mái cuốn lên

    §   lixiviation tank : bể ngâm chiết

    §   measuring tank : thùng định mức, thùng đo

    §   meter prover tank : thùng chứa có đồng hồ kiểm tra

    §   mud tank : bể chứa bùn

    §   petrol tank : bể chứa xăng, thùng xăng

    §   positive volume tank : thùng đo thể tích

    §   pressure feed tank : thùng chứa dưới áp suất

    §   proving tank : thùng định cỡ

    §   receiving tank : thùng tiếp nhận

    §   recess tank : thùng chứa cặn bã thối

    §   refrigerated storage tank : thùng chứa được làm lạnh

    §   riveted tank : thùng chứa được tán rivê

    §   run down tank : thùng chảy ra

    §   scrubber tank : thùng rửa khí

    §   sedimentation tank : bể lắng gạn

    §   settling tank : bể lắng, bể kết tủa

    §   slop tank : bể chứa chất thải lỏng

    §   sludge tank : bể lắng bùn

    §   spheroid tank : bể hình phỏng cầu

    §   stock tank : bể chứa dự trữ

    §   storage tank : bể chứa, thùng chứa

    §   sump tank : bể góp chứa

    §   surge tank : bể điều áp, buồng điều áp

    §   underground tank : bể chứa ngầm

    §   unit charge tank : thùng nạp từng lượt

    §   vacuum tank : bể chứa chân không

    §   vapor dome tank : bể chứa có chỏm chồi lên (để giảm sự tổn thất khí)

    §   variable vapor space tank : thùng chứa có mái di động

    §   vertical storage tank : bể chứa kiểu thẳng đứng

    §   volume tank : thùng thể tích

    §   wash tank : thùng rửa, bể rửa

    §   water tank : thùng chứa nước

    §   working tank : thùng làm việc, bể thao tác

    §   tank battery : nhóm thùng chứa

    §   tank bottoms : vật ở đáy thùng

    §   tank calibration : định cỡ thùng chứa; lượng nằm dưới

    §   tank dike : tường bao quanh thùng

    §   tank gauge : thước đo dầu trong thùng

    §   tank mixer : máy lắng trong thùng

    §   tank shell : vách thùng

    §   tank strapper : người đo dầu trong thùng

    §   tank-mounted reciprocating compressor : máy nén pitông lắp trên thùng chứa

  • Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt

    tank

    bộ nhó tri Âm thanh; binh chứa; mpch cộng hưởng I Bộnhớtrl âm thanh là thiết b| nhớ đLTỜng trễ âm thanh gồm một tập họp các, kênh, mỗi kênh tạo thành dường tái lute chựyỉo tách riing. 2. Bỉnh chứa là vỏ kim (Oệi nặng cùa, bộ chỉnh lưu hộ quang thủy ngân lớn hoặc đèn khí khác có catot vũng.thũyngâa. 3. Mạch cộng hưởng, xem tank pkcuit.

    5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

    tank

    Tự điển Cơ Khí Anh Việt

    tank

    bể chứa

    Từ điển thuật ngữ kỹ thuật nước

    Tank

    Bể

    Từ điển cơ khí-xây dựng

    tank /CƠ KHÍ/

    bể chứa

    Từ vựng thông dụng Anh-Anh

    tank

    tank

    n. a large container for holding liquids; a heavy military vehicle with guns

    Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

    tank

    thùng chứa

    Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

    tank

    thân bình chứa

    tank

    bình chứa