Việt
thân bình chứa
Anh
tank
sheetlike of tank
vat
sheetlike of tank, vat
Một thùng, bình, hay các vật chứa chất lỏng khác; ví dụ rượu..
A tank, tub, or other large container for storing liquids; e.g., wine..
sheetlike of tank /cơ khí & công trình/