Việt
bình thon cổ.
bình
lọ
Anh
carafe
Đức
Karaffe
Pháp
Karaffe /[ka'rafa], die; -n/
bình; lọ;
Karaffe /f =, -n/
cái] bình thon cổ.
Karaffe /BEVERAGE/
[DE] Karaffe
[EN] carafe
[FR] carafe