Việt
quân đội
bày
đàn
toán.
lục quân
bộ binh
sô' lượng rất đông
khối
vô khối
Đức
Heer
Heer /[he:ar], das; -[e]s, -e/
quân đội (Armee);
lục quân; bộ binh;
sô' lượng rất đông; khối; vô khối (sehr große Anzahl, große Menge);
Heer /n -es, -e/
quân đội, bày, đàn, toán.