TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Anh

vaisseau

vessel

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

trachea

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

vaisseau

Gefäßteil

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Holzteil

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Xylem

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Gefäß

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

vaisseau

vaisseau

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

Le vaisseau de Notre-Dame de Paris

Lòng nhà thờ Đức Bà ở Paris.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

vaisseau /SCIENCE/

[DE] Gefäßteil; Holzteil; Xylem

[EN] vessel

[FR] vaisseau

vaisseau /SCIENCE/

[DE] Gefäß

[EN] trachea; vessel

[FR] vaisseau

Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

vaisseau

vaisseau [veso] n. m. I. 1. Cũ Bình. Đồng vase. GPHAU Mạch (mạch mấu, mạch bạch huyết). THỤC Mạch dẫn nhưa. II. 1. Cũ Thuyền buồm lớn, tàu buồm. -HÁI Tàu chiến. Enseigne de vaisseau: Trung úy, thiếu úy hải quân. Vaisseau amiral: Kỳ hạm (tàu chở đô đốc hải quân). 2. KHGGIAN Vaisseau spatial: Phi thuyền không gian. Đồng astronef. 3. KTRÚC Long (nhà), không gian bên trong một công trình kiến trúc lớn (nhất là công trình xây dựng hình vbm). Le vaisseau de Notre-Dame de Paris: Lòng nhà thờ Đức Bà ở Paris.