TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

hộp nhỏ

hộp nhỏ

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

cái tráp nhỏ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tráp nhỏ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cuvet

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

bình

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

lọ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

hộp nhỏ

vessel

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

hộp nhỏ

Tube

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Kästchen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Schatulle

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Küvette

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Miniblock­Feder (Bild 2)

Lò xo hộp nhỏ (Hình 2)

In der Miniblock-Feder lassen sich alle Möglichkeiten einer progressiven Feder vereinigen.

Lò xo hộp nhỏ hợp nhất được mọi khả năng của một lò xo lũy tiến.

Mobile Navigationssysteme. In einem kompakten Gehäuse befinden sich GPS-Empfangseinheit, Rechner, Kartenspeicher und ein touch-screen als Ein- und Ausgabeeinheit (Bild 2).

Hệ thống dẫn đường di động có dạng một hộp nhỏ gọn chứa bộ thu GPS, máy tính, thẻ nhớ và màn hình cảm ứng có chức năng đồng thời là bộ nhập và xuất (Hình 2).

Die tonnenförmig gewickelte Miniblock-Feder hat gegenüber der zylindrischen Schraubenfeder den Vorteil, dass sich die Federwindungen im Fahrbetrieb beim Einfedern nicht berühren können, da sich jede Windung spiralenförmig in die größere legt.

Lò xo hộp nhỏ (còn gọi là lò xo khung gầm) dạng hình tang có ưu điểm so với lò xo xoắn ốc hình trụ ở chỗ: lúc xe chuyển động các vòng quấn của lò xo không chạm nhau khi lò xo bị nén, vì mỗi vòng nằm trong đường trôn ốc của vòng lớn hơn.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Küvette /f/PTN/

[EN] vessel

[VI] cuvet, bình, lọ, hộp nhỏ (bằng thuỷ tinh)

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Kästchen /[’kcstxon], das; -s, -/

cái tráp nhỏ; hộp nhỏ;

Schatulle /[’Ja'tula], die; -, -n/

(bildungsspr ) tráp nhỏ; hộp nhỏ (để đựng nữ trang, tiền bạc);

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

hộp nhỏ

Tube f