Việt
cái tráp nhỏ
hộp nhỏ.
hộp nhỏ
tráp nhỏ
Đức
Kästchen
Schatulle
Schatulle /[’Ja'tula], die; -, -n/
(bildungsspr ) tráp nhỏ; hộp nhỏ (để đựng nữ trang, tiền bạc);
Kästchen /[’kcstxon], das; -s, -/
cái tráp nhỏ; hộp nhỏ;
Kästchen /n -(e)s, =/
cái tráp nhỏ, hộp nhỏ.