Việt
cái tráp nhỏ
hộp nhỏ.
hộp nhỏ
ô nhỏ in trên giấy
Đức
Kästchen
Kästchen /[’kcstxon], das; -s, -/
cái tráp nhỏ; hộp nhỏ;
ô nhỏ in trên giấy (kẻ ô);
Kästchen /n -(e)s, =/
cái tráp nhỏ, hộp nhỏ.