Việt
tráp
hộp
đồ đạc cá nhân .
tráp nhỏ
hộp nhỏ
Anh
box
Đức
Schatulle
Kaestchen
Kasten
Pháp
écrin
Kaestchen,Kasten,Schatulle /TECH/
[DE] Kaestchen; Kasten; Schatulle
[EN] box
[FR] écrin
Schatulle /[’Ja'tula], die; -, -n/
(bildungsspr ) tráp nhỏ; hộp nhỏ (để đựng nữ trang, tiền bạc);
Schatulle /f =, -n/
1. [cái] tráp, hộp; 2. đồ đạc cá nhân (của vua...).