Việt
tiền mặt
tiền tệ
tài sản có giá trị như tiền mặt
két
tiền
sự trả tiền mặt
Anh
cash
Cash on hand
reasonable cause
liquid assets
Currency
Đức
Bargeld
KokS
Cassa
Cash
Tiền mặt
Tiền mặt, tiền tệ
Theo nghĩa hẹp, thuật ngữ này chỉ một lượng tiền của một nước thực sự được trao đổi qua tay (Xem CASH).
Bargeld /das/
tiền mặt;
KokS /[ko:ks], der, -es, (Sorten:) -e/
(o PL) (từ lóng, đùa) tiền mặt;
Cassa /die; -/
két; tiền mặt (Kasse);
Cash /[kae|]/
tiền; tiền mặt; sự trả tiền mặt (Bargeld, Barzahlung);
liquid assets /hóa học & vật liệu/
tiền mặt; tài sản có giá trị như tiền mặt