Việt
sự trả tiền mặt
tiền
tiền mặt
việc thanh toán bằng tiền mặt
Đức
Geldzahlung
Cash
Barzahlung
Cash /[kae|]/
tiền; tiền mặt; sự trả tiền mặt (Bargeld, Barzahlung);
Barzahlung /die; -, -en/
sự trả tiền mặt; việc thanh toán bằng tiền mặt;
Geldzahlung /f =, -en/
sự trả tiền mặt;