currency
: lưu hành, lưu thõng (của tiền tộ v.v...} [HC] tiền tệ, don vị tiền tệ (dang lưu hành hợp pháp), ngoại hoi. - foreign currency - tiền tệ nước ngoài, chì tệ nước ngoài - legal currency (tender) - tiền tệ có hiệu lực giãi trái (trả nợ) - paper-currency - tiến giấy, tiến tệ lưu hành - currency regulations - qui định về hối doái - soft, hard currency - tiền mem, tien cứng.