KokS /[ko:ks], der, -es, (Sorten:) -e/
(PL selten) than cốc;
KokS /[ko:ks], der, -es, (Sorten:) -e/
(o PL) (từ lóng, đùa) tiền mặt;
Koks /der; -[es], -e (ugs.)/
mũ cứng;
KokS /der; -es/
(từ lóng) chuyện vô lý;
lời nói càn;
lời nói tào lao (Unsinn, Unfug);