coke
o (than) cốc
§ by-product coke : cốc sản phẩm phụ
§ coal coke : cốc từ than
§ domestic coke : cốc dân dụng
§ gas coke : cốc khí
§ heating coke : cốc đốt, cốc nung
§ lean coke : cốc gầy
§ lump coke : cốc (dạng) cục
§ nut coke : cốc vụn nhỏ
§ oil coke : cốc dầu mỏ
§ pea coke : (than) cốc hạt đậu
§ peat coke : cốc than bùn
§ pitch coke : cốc than mỡ
§ sifted coke : cốc đã sàng
§ still coke : cốc chưng cất