KokS /der; -es/
(từ lóng) chuyện vô lý;
lời nói càn;
lời nói tào lao (Unsinn, Unfug);
Schmonzes /[’Jmontsas], der; - (ugs. abwer tend)/
lời nói huyên thiên không đâu vào đâu;
lời nói tào lao (Geschwätz);
Altweibergeschwätz /das/
lời nói tào lao;
câu chuyện tào lao;
chuyện ngồi lê đôi mách;