TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

vollzug

thi hành

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thực hiện

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thực hành

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chấp hành.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự thi hành

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự thực hiện

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dạng ngắn gọn của danh từ Strafvollzug

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhà tù

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trại giam

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

vollzug

enforcement

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Đức

vollzug

Vollzug

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Vollzug /der (PL selten)/

sự thi hành; sự thực hiện (Vollziehung);

Vollzug /der (PL selten)/

dạng ngắn gọn của danh từ Strafvollzug (sự thi hành án tù);

Vollzug /der (PL selten)/

(Jargon) nhà tù; trại giam (Voll zugsanstalt);

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Vollzug /m -(e)s/

sự] thi hành, thực hiện, thực hành, chấp hành.

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Vollzug

enforcement