Việt
thi hành
thực hiện
thực hành
chấp hành.
sự thi hành
sự thực hiện
dạng ngắn gọn của danh từ Strafvollzug
nhà tù
trại giam
Anh
enforcement
Đức
Vollzug
Vollzug /der (PL selten)/
sự thi hành; sự thực hiện (Vollziehung);
dạng ngắn gọn của danh từ Strafvollzug (sự thi hành án tù);
(Jargon) nhà tù; trại giam (Voll zugsanstalt);
Vollzug /m -(e)s/
sự] thi hành, thực hiện, thực hành, chấp hành.