TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

enforcement

Sự củng cố

 
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt
Từ điển môi trường Anh-Việt

cưỡng chế

 
Từ vựng đầu tư quốc tế Anh-Việt
Thuật ngữ dự án giao thông Việt-Anh

Luật lệ hiện hành

 
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt

Anh

enforcement

Enforcement

 
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt
Từ vựng đầu tư quốc tế Anh-Việt
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển môi trường Anh-Việt
Thuật ngữ dự án giao thông Việt-Anh
enforcement :

enforcement :

 
Từ điển pháp luật Anh-Việt
compulsory enforcement

compulsory enforcement

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

enforcement

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

levy in execution

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

levy of execution

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

enforcement

Durchsetzung

 
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Erzwingung

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Vollzug

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
compulsory enforcement

Zwangsvollstreckung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

enforcement

Rigueur réglémentaire

 
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt
compulsory enforcement

exécution forcée

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

compulsory enforcement,enforcement,levy in execution,levy of execution /RESEARCH/

[DE] Zwangsvollstreckung

[EN] compulsory enforcement; enforcement; levy in execution; levy of execution

[FR] exécution forcée

Thuật ngữ dự án giao thông Việt-Anh

Enforcement

Cưỡng chế

Enforcement

Từ điển môi trường Anh-Việt

Enforcement

Sự củng cố

EPA, state, or local legal actions to obtain compliance with environmental laws, rules, regulations, or agreements and/or obtain penalties or criminal sanctions for violations. Enforcement procedures may vary, depending on the requirements of different environmental laws and related implementing regulations. Under CERCLA, for example, EPA will See:k to require potentially responsible parties to clean up a Superfund site, or pay for the cleanup, whereas under the Clean Air Act the Agency may invoke sanctions against cities failing to meet ambient air quality standards that could prevent certain types of construction or federal funding. In other situations, if investigations by EPA and state agencies uncover willful violations, criminal trials and penalties are sought.

Hành động luật pháp của EPA, tiểu bang hay địa phương nhằm đạt được sự tuân thủ luật định, quy định, điều lệ hay thoả ước về môi trường và các hình thức phạt tiền hay buộc tội hình sự nếu vi phạm. Các thủ tục củng cố có thể khác nhau, tuỳ thuộc vào yêu cầu của các điều luật môi trường khác nhau và các quy định phụ có liên quan. Ví dụ, theo CERCLA, EPA yêu cầu các đương sự có trách nhiệm phải dọn sạch một địa điểm Superfund, hoặc trả chi phí cho việc dọn dẹp, trong khi theo Đạo luật không khí sạch thì EPA có thể buộc tội các thành phố không thực hiện đúng tiêu chuẩn về chất lượng không khí bao quanh, việc này sẽ ngăn các hình thức xây dựng và trợ vốn liên bang. Trong những trường hợp khác, nếu EPA và các cơ quan tiểu bang phát hiện ra hành động cố ý vi phạm thì sẽ xử phạt tiền hoặc buộc tội hình sự.

Từ điển pháp luật Anh-Việt

enforcement :

[L] chap hành, cho thi hành, cho ứng hành - enforcement of a foreign judgment - thi hành một bàn án nước ngoài (Xch comity of nations, extension) [HC] for enforcement - với mục đích thu hoi - enforcement by legal process - ra lệnh thi hành bang dường lối hợp pháp.

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Durchsetzung

enforcement

Erzwingung

enforcement

Vollzug

enforcement

Từ vựng đầu tư quốc tế Anh-Việt

enforcement

cưỡng chế

Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt

Enforcement

[DE] Durchsetzung

[VI] Sự củng cố

[EN] EPA, state, or local legal actions to obtain compliance with environmental laws, rules, regulations, or agreements and/or obtain penalties or criminal sanctions for violations. Enforcement procedures may vary, depending on the requirements of different environmental laws and related implementing regulations. Under CERCLA, for example, EPA will See:k to require potentially responsible parties to clean up a Superfund site, or pay for the cleanup, whereas under the Clean Air Act the Agency may invoke sanctions against cities failing to meet ambient air quality standards that could prevent certain types of construction or federal funding. In other situations, if investigations by EPA and state agencies uncover willful violations, criminal trials and penalties are sought.

[VI] Hành động luật pháp của EPA, tiểu bang hay địa phương nhằm đạt được sự tuân thủ luật định, quy định, điều lệ hay thoả ước về môi trường và các hình thức phạt tiền hay buộc tội hình sự nếu vi phạm. Các thủ tục củng cố có thể khác nhau, tuỳ thuộc vào yêu cầu của các điều luật môi trường khác nhau và các quy định phụ có liên quan. Ví dụ, theo CERCLA, EPA yêu cầu các đương sự có trách nhiệm phải dọn sạch một địa điểm Superfund, hoặc trả chi phí cho việc dọn dẹp, trong khi theo Đạo luật không khí sạch thì EPA có thể buộc tội các thành phố không thực hiện đúng tiêu chuẩn về chất lượng không khí bao quanh, việc này sẽ ngăn các hình thức xây dựng và trợ vốn liên bang. Trong những trường hợp khác, nếu EPA và các cơ quan tiểu bang phát hiện ra hành động cố ý vi phạm thì sẽ xử phạt tiền hoặc buộc tội hình sự.

Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt

Enforcement

[EN] Enforcement

[VI] Luật lệ hiện hành

[FR] Rigueur réglémentaire

[VI] Các luật lệ và các qui định đang có giá trị thực thi trong xây dựng và khai thác đường.