Việt
cưđng bách
cưdngbúc
cưởng chế
bdc bách
ép buộc
bắt buộc
bạo ngược
vượt qua
vượt.
sự cưỡng bách
sự cưỡng chế
sự ép buộc
Anh
enforcement
Đức
Erzwingung
Erzwingung /"die; -/
sự cưỡng bách; sự cưỡng chế; sự ép buộc;
Erzwingung /f =, -en/
1. [sự] cưđng bách, cưdngbúc, cưởng chế, bdc bách, ép buộc, bắt buộc, bạo ngược; 2. (quân sự) [sự] vượt qua, vượt.