Việt
bạo ngược
bạo nghịch
chuyên chế
độc tài
độc đoán
hung bạo
bạo lực
cưông búc
cuông bách
bắt buộc
ép buộc
cưỡng chế.
cưđng bách
cưdngbúc
cưởng chế
bdc bách
vượt qua
vượt.
Đức
tyrannisch
unmenschlich
'grausam
roh behandeln
despotisch
Gewaltsamkeit
Erzwingung
Gewaltsamkeit /í =, -en/
í =, -en bạo lực, [sự] cưông búc, cuông bách, bắt buộc, ép buộc, bạo ngược, cưỡng chế.
Erzwingung /f =, -en/
1. [sự] cưđng bách, cưdngbúc, cưởng chế, bdc bách, ép buộc, bắt buộc, bạo ngược; 2. (quân sự) [sự] vượt qua, vượt.
despotisch /(Adj)/
chuyên chế; độc tài; bạo ngược (herrisch, rücksichtslos);
tyrannisch /(Adj.)/
bạo ngược; độc đoán; hung bạo;
bạo nghịch,bạo ngược
unmenschlich (a), ' grausam (a), tyrannisch (a); roh behandeln
- t. Tàn ác một cách hết sức ngang ngược, bất chấp công lí, đạo lí. Những hành động bạo ngược của một bạo chúa.