TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

độc tài

độc tài

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển tiếng việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chuyên chế

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

độc đoán

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chuyên qụyền

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chuyên quyền

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bạo ngược

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cực quyền

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bạo ngược.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chuyên chính

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chuyên ché.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tự say mê mình

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tự phụ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tự hâm mộ.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

có uy tín

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đáng tin cậy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

uy quyền

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chuyên quyền.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

độc tài

 dictator

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 dictatorial

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

độc tài

autoritär

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

selbstherrlich

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

despotisch

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

monokratisch

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cäsarisch

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

selbstklebend

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

totalitär

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

diktatorisch

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

despotisch /a/

chuyên chế, độc tài, bạo ngược.

diktatorisch /a/

độc tài, chuyên chính, chuyên ché.

selbstherrlich /a/

1. độc tài, độc đoán; 2. tự say mê mình, tự phụ, tự hâm mộ.

autoritär /a/

1. có uy tín, đáng tin cậy; có giá trị, quyết đoán, hách dịch, ldn lao, quan trọng, quyết định, chủ yếu; 2. (dựa trên) uy quyền, độc tài, độc đoán, chuyên quyền.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

autoritär /[autorite:r] (Adj.)/

(bildungsspr abwertend) độc tài; chuyên qụyền (totalitär, diktatorisch);

monokratisch /(Adj.)/

chuyên chế; độc tài;

cäsarisch /(Adj.) (bildungsspr.)/

chuyên chế; độc tài (selbstherrlich);

selbstklebend,selbstherrlich /(Adj.)/

độc tài; độc đoán; chuyên quyền;

despotisch /(Adj)/

chuyên chế; độc tài; bạo ngược (herrisch, rücksichtslos);

totalitär /[totali'te:r] (Adj.)/

(Politik abwer tend) cực quyền; độc tài; chuyên chế;

Từ điển tiếng việt

độc tài

- tt. (H. độc: một mình; tài: quyết đoán) Nói chế độ chính trị chuyên chế của một giai cấp bóc lột nắm mọi quyền hành và quyết định mọi việc, không chú ý đến ý kiến của nhân dân: Chế độ độc tài phát-xít và chế độ quân chủ đã đổ (Trg-chinh).

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 dictator, dictatorial /xây dựng/

độc tài